Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 10,210,000 | 9,950,000 | ||
VND/Gram | 2,723,000 | 2,653,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 10,210,000 | 9,950,000 | ||
VND/Gram | 2,723,000 | 2,653,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 10,210,000 | 9,950,000 | ||
VND/Gram | 2,723,000 | 2,653,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 10,210,000 | 9,950,000 | ||
VND/Gram | 2,723,000 | 2,653,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 10,180,000 | 9,950,000 | ||
VND/Gram | 2,715,000 | 2,653,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 10,078,000 | 9,851,000 | ||
VND/Gram | 2,688,000 | 2,627,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 9,977,000 | 9,703,000 | ||
VND/Gram | 2,661,000 | 2,587,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 9,877,000 | 9,653,000 | ||
VND/Gram | 2,634,000 | 2,574,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 10,170,000 | 9,880,000 | ||
VND/Gram | 2,712,000 | 2,635,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 7,630,000 | 7,310,000 | ||
VND/Gram | 2,035,000 | 1,949,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,200,000 | 5,930,000 | ||
VND/Gram | 1,653,000 | 1,581,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 16h50 ngày 31/03/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
1,614,000 | 1,297,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
878,000 | 649,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
878,000 | 649,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,495,000 | 1,297,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,495,000 | 1,297,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,507,000 | 1,297,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,507,000 | 1,297,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,507,000 | 1,297,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,507,000 | 1,297,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,070,000 | 12,970,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
260,000 | 130,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,321,000 | 1,284,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,605,000 | 6,420,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
17,614,000 | 17,120,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
35,227,000 | 34,240,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,096,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 2025-03-31 21:17:00 |