Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,400,000 | 12,180,000 | ||
VND/Gram | 3,307,000 | 3,248,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,400,000 | 12,180,000 | ||
VND/Gram | 3,307,000 | 3,248,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,400,000 | 12,180,000 | ||
VND/Gram | 3,307,000 | 3,248,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,400,000 | 12,180,000 | ||
VND/Gram | 3,307,000 | 3,248,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,400,000 | 12,180,000 | ||
VND/Gram | 3,307,000 | 3,248,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,400,000 | 12,180,000 | ||
VND/Gram | 3,307,000 | 3,248,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 12,340,000 | 12,120,000 | ||
VND/Gram | 3,291,000 | 3,232,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 12,210,000 | 11,990,000 | ||
VND/Gram | 3,256,000 | 3,197,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,810,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,149,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,340,000 | 11,980,000 | ||
VND/Gram | 3,291,000 | 3,195,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 9,260,000 | 8,510,000 | ||
VND/Gram | 2,469,000 | 2,269,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,530,000 | 6,710,000 | ||
VND/Gram | 2,008,000 | 1,789,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 7,220,000 | 6,410,000 | ||
VND/Gram | 1,925,000 | 1,709,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8/18/2025 18:58:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,503,000 | 1,465,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,498,000 | 1,460,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,498,000 | 1,460,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,483,000 | 1,448,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
14,612,000 | 14,241,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,483,000 | 18,988,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
38,966,000 | 37,976,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,415,000 | 7,240,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,773,000 | 19,307,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
39,546,000 | 38,614,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,035,000 | 735,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,035,000 | 735,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,035,000 | 735,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,700,000 | 1,465,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,700,000 | 1,465,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,713,000 | 1,465,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,713,000 | 1,465,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,713,000 | 1,465,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,713,000 | 1,465,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
16,630,000 | 14,650,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
277,000 | 147,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 735,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 735,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,465,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,465,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 735,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,242,700 | ||
Cập nhật lần cuối: 8/18/2025 18:58:00 |