Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,990,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,197,000 | 3,139,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,990,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,197,000 | 3,139,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,990,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,197,000 | 3,139,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,990,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,197,000 | 3,139,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,990,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,197,000 | 3,139,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,990,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,197,000 | 3,139,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,930,000 | 11,710,000 | ||
VND/Gram | 3,181,000 | 3,123,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,810,000 | 11,590,000 | ||
VND/Gram | 3,149,000 | 3,091,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,630,000 | 11,410,000 | ||
VND/Gram | 3,101,000 | 3,043,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,930,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,181,000 | 3,085,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,950,000 | 8,210,000 | ||
VND/Gram | 2,387,000 | 2,189,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,280,000 | 6,480,000 | ||
VND/Gram | 1,941,000 | 1,728,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 6,980,000 | 6,190,000 | ||
VND/Gram | 1,861,000 | 1,651,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 07/16/2025 15:09:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,489,000 | 1,451,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,484,000 | 1,446,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,484,000 | 1,446,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,469,000 | 1,433,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
14,524,000 | 14,160,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,366,000 | 18,881,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
38,731,000 | 37,761,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,345,000 | 7,165,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,587,000 | 19,107,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
39,174,000 | 38,214,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,025,000 | 725,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,025,000 | 725,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,025,000 | 725,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,686,000 | 1,451,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,686,000 | 1,451,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,699,000 | 1,451,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,699,000 | 1,451,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,699,000 | 1,451,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,699,000 | 1,451,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
16,490,000 | 14,510,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
275,000 | 145,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 725,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 725,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,451,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,451,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 725,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,243,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 07/16/2025 15:09:00 |