Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,130,000 | 11,910,000 | ||
VND/Gram | 3,235,000 | 3,176,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,130,000 | 11,910,000 | ||
VND/Gram | 3,235,000 | 3,176,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,130,000 | 11,910,000 | ||
VND/Gram | 3,235,000 | 3,176,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,130,000 | 11,910,000 | ||
VND/Gram | 3,235,000 | 3,176,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,130,000 | 11,910,000 | ||
VND/Gram | 3,235,000 | 3,176,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,130,000 | 11,910,000 | ||
VND/Gram | 3,235,000 | 3,176,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 12,070,000 | 11,850,000 | ||
VND/Gram | 3,219,000 | 3,160,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,950,000 | 11,730,000 | ||
VND/Gram | 3,187,000 | 3,128,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,770,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,139,000 | 3,080,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,070,000 | 11,710,000 | ||
VND/Gram | 3,219,000 | 3,123,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 9,050,000 | 8,310,000 | ||
VND/Gram | 2,413,000 | 2,216,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,360,000 | 6,560,000 | ||
VND/Gram | 1,963,000 | 1,749,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 7,060,000 | 6,260,000 | ||
VND/Gram | 1,883,000 | 1,669,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 07/22/2025 16:32:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,526,000 | 1,489,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,521,000 | 1,484,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,521,000 | 1,484,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,506,000 | 1,471,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
14,886,000 | 14,492,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,848,000 | 19,323,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
39,696,000 | 38,646,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,530,000 | 7,355,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
20,080,000 | 19,613,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
40,160,000 | 39,226,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,045,000 | 745,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,045,000 | 745,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,045,000 | 745,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,724,000 | 1,489,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,724,000 | 1,489,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,737,000 | 1,489,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,737,000 | 1,489,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,737,000 | 1,489,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,737,000 | 1,489,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
16,870,000 | 14,890,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
279,000 | 149,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 745,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 745,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,489,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,489,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 745,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,276,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 07/22/2025 16:32:00 |