Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 14,340,000 | 14,120,000 | ||
VND/Gram | 3,824,000 | 3,765,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 14,340,000 | 14,120,000 | ||
VND/Gram | 3,824,000 | 3,765,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 14,340,000 | 14,120,000 | ||
VND/Gram | 3,824,000 | 3,765,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 14,340,000 | 14,120,000 | ||
VND/Gram | 3,824,000 | 3,765,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 14,340,000 | 14,120,000 | ||
VND/Gram | 3,824,000 | 3,765,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 14,340,000 | 14,120,000 | ||
VND/Gram | 3,824,000 | 3,765,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 14,270,000 | 14,050,000 | ||
VND/Gram | 3,805,000 | 3,747,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 14,120,000 | 13,900,000 | ||
VND/Gram | 3,765,000 | 3,707,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 13,910,000 | 13,690,000 | ||
VND/Gram | 3,709,000 | 3,651,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 14,280,000 | 13,920,000 | ||
VND/Gram | 3,808,000 | 3,712,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 10,710,000 | 9,880,000 | ||
VND/Gram | 2,856,000 | 2,635,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 8,710,000 | 7,800,000 | ||
VND/Gram | 2,323,000 | 2,080,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 8,350,000 | 7,450,000 | ||
VND/Gram | 2,227,000 | 1,987,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 10/13/2025 20:18:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 2025 999 - 1 lượng (20,000 bản) | ||
2,034,000 | 1,976,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
2,029,000 | 1,971,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
2,029,000 | 1,971,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1 lượng | ||
2,014,000 | 1,976,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
19,922,000 | 19,379,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
26,563,000 | 25,838,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
53,126,000 | 51,676,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
10,070,000 | 9,880,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
26,853,000 | 26,347,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
53,706,000 | 52,694,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
1,290,000 | 990,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ (1,000 bản) | ||
1,290,000 | 990,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ (1,000 bản) | ||
1,290,000 | 990,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
2,211,000 | 1,976,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng (10,000 bản) | ||
2,211,000 | 1,976,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
2,224,000 | 1,976,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
2,224,000 | 1,976,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
2,224,000 | 1,976,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
2,224,000 | 1,976,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng (5,000 bản) | ||
21,740,000 | 19,760,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
328,000 | 198,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
1,290,000 | 990,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
1,290,000 | 990,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng (1,000 bản) | ||
2,211,000 | 1,976,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng (500 bản) | ||
2,211,000 | 1,976,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ (200 bản) | ||
1,290,000 | 990,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,706,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 10/13/2025 20:18:00 |