Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,280,000 | 12,060,000 | ||
VND/Gram | 3,275,000 | 3,216,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,280,000 | 12,060,000 | ||
VND/Gram | 3,275,000 | 3,216,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,280,000 | 12,060,000 | ||
VND/Gram | 3,275,000 | 3,216,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,280,000 | 12,060,000 | ||
VND/Gram | 3,275,000 | 3,216,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,280,000 | 12,060,000 | ||
VND/Gram | 3,275,000 | 3,216,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,280,000 | 12,060,000 | ||
VND/Gram | 3,275,000 | 3,216,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 12,220,000 | 12,000,000 | ||
VND/Gram | 3,259,000 | 3,200,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 12,100,000 | 11,880,000 | ||
VND/Gram | 3,227,000 | 3,168,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,910,000 | 11,690,000 | ||
VND/Gram | 3,176,000 | 3,117,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,220,000 | 11,860,000 | ||
VND/Gram | 3,259,000 | 3,163,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 9,170,000 | 8,420,000 | ||
VND/Gram | 2,445,000 | 2,245,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,450,000 | 6,640,000 | ||
VND/Gram | 1,987,000 | 1,771,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 7,150,000 | 6,350,000 | ||
VND/Gram | 1,907,000 | 1,693,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8/2/2025 8:55:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,463,000 | 1,425,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,458,000 | 1,420,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,458,000 | 1,420,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,443,000 | 1,408,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
14,228,000 | 13,856,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,970,000 | 18,475,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
37,940,000 | 36,950,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,215,000 | 7,040,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,240,000 | 18,773,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
38,480,000 | 37,546,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,015,000 | 715,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,015,000 | 715,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,015,000 | 715,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,660,000 | 1,425,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,660,000 | 1,425,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,673,000 | 1,425,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,673,000 | 1,425,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,673,000 | 1,425,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,673,000 | 1,425,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
16,230,000 | 14,250,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
273,000 | 143,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 715,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 715,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,425,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,425,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 715,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,206,500 | ||
Cập nhật lần cuối: 8/2/2025 8:55:00 |