Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,810,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,149,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,810,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,149,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,810,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,149,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,810,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,149,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,810,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,149,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,810,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,149,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,970,000 | 11,750,000 | ||
VND/Gram | 3,192,000 | 3,133,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,850,000 | 11,630,000 | ||
VND/Gram | 3,160,000 | 3,101,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,670,000 | 11,450,000 | ||
VND/Gram | 3,112,000 | 3,053,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,970,000 | 11,610,000 | ||
VND/Gram | 3,192,000 | 3,096,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,980,000 | 8,240,000 | ||
VND/Gram | 2,395,000 | 2,197,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,300,000 | 6,500,000 | ||
VND/Gram | 1,947,000 | 1,733,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 7,000,000 | 6,210,000 | ||
VND/Gram | 1,867,000 | 1,656,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 07/29/2025 9:04:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,497,000 | 1,459,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,492,000 | 1,454,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,492,000 | 1,454,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,477,000 | 1,442,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
14,579,000 | 14,208,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,439,000 | 18,944,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
38,877,000 | 37,887,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,385,000 | 7,210,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,693,000 | 19,227,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
39,386,000 | 38,454,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,030,000 | 730,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,030,000 | 730,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,030,000 | 730,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,694,000 | 1,459,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,694,000 | 1,459,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,707,000 | 1,459,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,707,000 | 1,459,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,707,000 | 1,459,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,707,000 | 1,459,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
16,570,000 | 14,590,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
276,000 | 146,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 730,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 730,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,459,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,459,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 730,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,237,900 | ||
Cập nhật lần cuối: 07/29/2025 9:04:00 |