Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 13,320,000 | 13,100,000 | ||
VND/Gram | 3,552,000 | 3,493,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 13,320,000 | 13,100,000 | ||
VND/Gram | 3,552,000 | 3,493,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 13,320,000 | 13,100,000 | ||
VND/Gram | 3,552,000 | 3,493,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 13,320,000 | 13,100,000 | ||
VND/Gram | 3,552,000 | 3,493,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 13,320,000 | 13,100,000 | ||
VND/Gram | 3,552,000 | 3,493,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 13,320,000 | 13,100,000 | ||
VND/Gram | 3,552,000 | 3,493,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 13,250,000 | 13,030,000 | ||
VND/Gram | 3,533,000 | 3,475,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 13,120,000 | 12,900,000 | ||
VND/Gram | 3,499,000 | 3,440,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 12,920,000 | 12,700,000 | ||
VND/Gram | 3,445,000 | 3,387,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 13,260,000 | 12,900,000 | ||
VND/Gram | 3,536,000 | 3,440,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 9,950,000 | 9,160,000 | ||
VND/Gram | 2,653,000 | 2,443,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 8,090,000 | 7,220,000 | ||
VND/Gram | 2,157,000 | 1,925,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 7,760,000 | 6,900,000 | ||
VND/Gram | 2,069,000 | 1,840,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 9/4/2025 21:01:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,603,000 | 1,564,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,598,000 | 1,559,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,598,000 | 1,559,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,583,000 | 1,547,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
15,613,000 | 15,245,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
20,817,000 | 20,327,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
41,634,000 | 40,654,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,915,000 | 7,735,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
21,107,000 | 20,627,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
42,214,000 | 41,254,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,080,000 | 780,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,080,000 | 780,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,080,000 | 780,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,799,000 | 1,564,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,799,000 | 1,564,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,812,000 | 1,564,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,812,000 | 1,564,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,812,000 | 1,564,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,812,000 | 1,564,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
17,620,000 | 15,640,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
286,000 | 156,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 780,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 780,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,564,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,564,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 780,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,318,400 | ||
Cập nhật lần cuối: 9/4/2025 21:01:00 |