Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,730,000 | 12,510,000 | ||
VND/Gram | 3,395,000 | 3,336,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,730,000 | 12,510,000 | ||
VND/Gram | 3,395,000 | 3,336,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,730,000 | 12,510,000 | ||
VND/Gram | 3,395,000 | 3,336,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,730,000 | 12,510,000 | ||
VND/Gram | 3,395,000 | 3,336,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,730,000 | 12,510,000 | ||
VND/Gram | 3,395,000 | 3,336,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,730,000 | 12,510,000 | ||
VND/Gram | 3,395,000 | 3,336,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 12,670,000 | 12,450,000 | ||
VND/Gram | 3,379,000 | 3,320,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 12,540,000 | 12,320,000 | ||
VND/Gram | 3,344,000 | 3,285,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 12,350,000 | 12,130,000 | ||
VND/Gram | 3,293,000 | 3,235,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,670,000 | 12,310,000 | ||
VND/Gram | 3,379,000 | 3,283,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 9,500,000 | 8,740,000 | ||
VND/Gram | 2,533,000 | 2,331,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,730,000 | 6,890,000 | ||
VND/Gram | 2,061,000 | 1,837,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 7,410,000 | 6,590,000 | ||
VND/Gram | 1,976,000 | 1,757,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8/27/2025 17:19:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,517,000 | 1,479,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,512,000 | 1,474,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,512,000 | 1,474,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,497,000 | 1,462,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
14,753,000 | 14,381,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,670,000 | 19,175,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
39,340,000 | 38,350,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,485,000 | 7,310,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,960,000 | 19,493,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
39,920,000 | 38,986,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,040,000 | 740,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,040,000 | 740,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,040,000 | 740,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,714,000 | 1,479,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,714,000 | 1,479,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,727,000 | 1,479,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,727,000 | 1,479,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,727,000 | 1,479,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,727,000 | 1,479,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
16,770,000 | 14,790,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
278,000 | 148,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 740,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 740,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,479,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,479,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 740,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,255,700 | ||
Cập nhật lần cuối: 8/27/2025 17:19:00 |