| Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
|---|---|---|---|---|
| Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
| Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,880,000 | 14,580,000 | ||
| VND/Gram | 3,968,000 | 3,888,000 | ||
| Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,880,000 | 14,580,000 | ||
| VND/Gram | 3,968,000 | 3,888,000 | ||
| Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,880,000 | 14,580,000 | ||
| VND/Gram | 3,968,000 | 3,888,000 | ||
| Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,880,000 | 14,580,000 | ||
| VND/Gram | 3,968,000 | 3,888,000 | ||
| Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,730,000 | 14,580,000 | ||
| VND/Gram | 3,928,000 | 3,888,000 | ||
| Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,730,000 | 14,580,000 | ||
| VND/Gram | 3,928,000 | 3,888,000 | ||
| Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,660,000 | 14,410,000 | ||
| VND/Gram | 3,909,000 | 3,843,000 | ||
| Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
| VND/Chỉ | 14,510,000 | 14,260,000 | ||
| VND/Gram | 3,869,000 | 3,803,000 | ||
| Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
| VND/Chỉ | 14,290,000 | 14,040,000 | ||
| VND/Gram | 3,811,000 | 3,744,000 | ||
| Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,670,000 | 14,310,000 | ||
| VND/Gram | 3,912,000 | 3,816,000 | ||
| Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
| VND/Chỉ | 11,000,000 | 10,160,000 | ||
| VND/Gram | 2,933,000 | 2,709,000 | ||
| Trang sức Vàng 610 | ||||
| VND/Chỉ | 8,950,000 | 8,010,000 | ||
| VND/Gram | 2,387,000 | 2,136,000 | ||
| Trang sức vàng 585 | ||||
| VND/Chỉ | 8,580,000 | 7,660,000 | ||
| VND/Gram | 2,288,000 | 2,043,000 | ||
| Cập nhật lần cuối: 11/1/2025 8:14:00 | ||||
| Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
|---|---|---|
| Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
| Bạch Lân Thịnh Vượng 2025 999 - 1 lượng (20,000 bản) | ||
| 1,925,000 | 1,869,000 | |
| Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
| 1,920,000 | 1,864,000 | |
| Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
| 1,920,000 | 1,864,000 | |
| Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1 lượng | ||
| 1,905,000 | 1,863,000 | |
| Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
| 18,881,000 | 18,353,000 | |
| Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
| 25,175,000 | 24,470,000 | |
| Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
| 50,350,000 | 48,940,000 | |
| Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
| 9,525,000 | 9,315,000 | |
| Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
| 25,400,000 | 24,840,000 | |
| Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
| 50,800,000 | 49,680,000 | |
| Father's Day 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
| 1,235,000 | 935,000 | |
| Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ (1,000 bản) | ||
| 1,235,000 | 935,000 | |
| Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ (1,000 bản) | ||
| 1,235,000 | 935,000 | |
| Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,104,000 | 1,869,000 | |
| Bitcoin 999 - xu 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,104,000 | 1,869,000 | |
| Huế 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,117,000 | 1,869,000 | |
| Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,117,000 | 1,869,000 | |
| Hà Nội 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,117,000 | 1,869,000 | |
| Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,117,000 | 1,869,000 | |
| Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng (5,000 bản) | ||
| 20,670,000 | 18,690,000 | |
| 12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
| 317,000 | 187,000 | |
| The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
| 1,235,000 | 935,000 | |
| 50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
| 1,235,000 | 935,000 | |
| 1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng (1,000 bản) | ||
| 2,104,000 | 1,869,000 | |
| 50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng (500 bản) | ||
| 2,104,000 | 1,869,000 | |
| Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ (200 bản) | ||
| 1,235,000 | 935,000 | |
| Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
| 1,577,800 | ||
| Cập nhật lần cuối: 11/1/2025 8:14:00 | ||






