| Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
|---|---|---|---|---|
| Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
| Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,870,000 | 14,570,000 | ||
| VND/Gram | 3,965,000 | 3,885,000 | ||
| Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,870,000 | 14,570,000 | ||
| VND/Gram | 3,965,000 | 3,885,000 | ||
| Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,870,000 | 14,570,000 | ||
| VND/Gram | 3,965,000 | 3,885,000 | ||
| Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,870,000 | 14,570,000 | ||
| VND/Gram | 3,965,000 | 3,885,000 | ||
| Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,720,000 | 14,570,000 | ||
| VND/Gram | 3,925,000 | 3,885,000 | ||
| Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,720,000 | 14,570,000 | ||
| VND/Gram | 3,925,000 | 3,885,000 | ||
| Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,650,000 | 14,400,000 | ||
| VND/Gram | 3,907,000 | 3,840,000 | ||
| Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
| VND/Chỉ | 14,500,000 | 14,250,000 | ||
| VND/Gram | 3,867,000 | 3,800,000 | ||
| Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
| VND/Chỉ | 14,280,000 | 14,030,000 | ||
| VND/Gram | 3,808,000 | 3,741,000 | ||
| Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
| VND/Chỉ | 14,660,000 | 14,300,000 | ||
| VND/Gram | 3,909,000 | 3,813,000 | ||
| Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
| VND/Chỉ | 11,000,000 | 10,150,000 | ||
| VND/Gram | 2,933,000 | 2,707,000 | ||
| Trang sức Vàng 610 | ||||
| VND/Chỉ | 8,940,000 | 8,010,000 | ||
| VND/Gram | 2,384,000 | 2,136,000 | ||
| Trang sức vàng 585 | ||||
| VND/Chỉ | 8,580,000 | 7,650,000 | ||
| VND/Gram | 2,288,000 | 2,040,000 | ||
| Cập nhật lần cuối: 11/8/2025 8:00:00 | ||||
| Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
|---|---|---|
| Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
| Bạch Lân Thịnh Vượng 2025 999 - 1 lượng (20,000 bản) | ||
| 1,910,000 | 1,857,000 | |
| Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
| 1,905,000 | 1,852,000 | |
| Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
| 1,905,000 | 1,852,000 | |
| Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1 lượng | ||
| 1,890,000 | 1,848,000 | |
| Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
| 18,731,000 | 18,225,000 | |
| Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
| 24,975,000 | 24,300,000 | |
| Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
| 49,950,000 | 48,600,000 | |
| Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
| 9,450,000 | 9,240,000 | |
| Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
| 25,200,000 | 24,640,000 | |
| Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
| 50,400,000 | 49,280,000 | |
| Father's Day 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
| 1,230,000 | 930,000 | |
| Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ (1,000 bản) | ||
| 1,230,000 | 930,000 | |
| Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ (1,000 bản) | ||
| 1,230,000 | 930,000 | |
| Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,092,000 | 1,857,000 | |
| Bitcoin 999 - xu 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,092,000 | 1,857,000 | |
| Huế 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,105,000 | 1,857,000 | |
| Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,105,000 | 1,857,000 | |
| Hà Nội 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,105,000 | 1,857,000 | |
| Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng (10,000 bản) | ||
| 2,105,000 | 1,857,000 | |
| Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng (5,000 bản) | ||
| 20,550,000 | 18,570,000 | |
| 12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
| 316,000 | 186,000 | |
| The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
| 1,230,000 | 930,000 | |
| 50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ (500 bản) | ||
| 1,230,000 | 930,000 | |
| 1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng (1,000 bản) | ||
| 2,092,000 | 1,857,000 | |
| 50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng (500 bản) | ||
| 2,092,000 | 1,857,000 | |
| Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ (200 bản) | ||
| 1,230,000 | 930,000 | |
| Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
| 1,564,500 | ||
| Cập nhật lần cuối: 11/8/2025 8:00:00 | ||






