Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,230,000 | 12,000,000 | ||
VND/Gram | 3,261,000 | 3,200,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,230,000 | 12,000,000 | ||
VND/Gram | 3,261,000 | 3,200,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,230,000 | 12,000,000 | ||
VND/Gram | 3,261,000 | 3,200,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,230,000 | 12,000,000 | ||
VND/Gram | 3,261,000 | 3,200,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,730,000 | 11,450,000 | ||
VND/Gram | 3,128,000 | 3,053,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,613,000 | 11,336,000 | ||
VND/Gram | 3,097,000 | 3,023,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,497,000 | 11,165,000 | ||
VND/Gram | 3,066,000 | 2,977,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,380,000 | 11,109,000 | ||
VND/Gram | 3,035,000 | 2,962,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,670,000 | 11,450,000 | ||
VND/Gram | 3,112,000 | 3,053,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,750,000 | 8,470,000 | ||
VND/Gram | 2,333,000 | 2,259,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,120,000 | 6,870,000 | ||
VND/Gram | 1,899,000 | 1,832,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8h45 ngày 10/05/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,290,000 | 1,251,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,270,000 | 1,233,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
Coming | 0 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
Coming | 0 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
Coming | 0 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,350,000 | 6,165,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
16,934,000 | 16,440,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
33,867,000 | 32,880,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
928,000 | 623,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
928,000 | 623,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,494,000 | 1,246,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,494,000 | 1,246,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,506,000 | 1,246,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,506,000 | 1,246,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,506,000 | 1,246,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,506,000 | 1,246,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,060,000 | 12,460,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
255,000 | 125,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 623,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,246,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,246,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 623,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,049,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 5/10/2025 8:35:00 |