Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,020,000 | 11,820,000 | ||
VND/Gram | 3,205,000 | 3,152,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,020,000 | 11,820,000 | ||
VND/Gram | 3,205,000 | 3,152,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,020,000 | 11,820,000 | ||
VND/Gram | 3,205,000 | 3,152,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,020,000 | 11,820,000 | ||
VND/Gram | 3,205,000 | 3,152,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,020,000 | 11,820,000 | ||
VND/Gram | 3,205,000 | 3,152,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,020,000 | 11,820,000 | ||
VND/Gram | 3,205,000 | 3,152,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,960,000 | 11,760,000 | ||
VND/Gram | 3,189,000 | 3,136,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,840,000 | 11,640,000 | ||
VND/Gram | 3,157,000 | 3,104,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,660,000 | 11,460,000 | ||
VND/Gram | 3,109,000 | 3,056,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,960,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,189,000 | 3,093,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,970,000 | 8,240,000 | ||
VND/Gram | 2,392,000 | 2,197,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,300,000 | 6,500,000 | ||
VND/Gram | 1,947,000 | 1,733,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 7,000,000 | 6,210,000 | ||
VND/Gram | 1,867,000 | 1,656,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 7/4/2025 12:11:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,448,000 | 1,412,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,443,000 | 1,407,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,443,000 | 1,407,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,428,000 | 1,393,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
14,101,000 | 13,760,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,802,000 | 18,347,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
37,603,000 | 36,693,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,140,000 | 6,965,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,040,000 | 18,573,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
38,080,000 | 37,146,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,005,000 | 705,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,005,000 | 705,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,005,000 | 705,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,647,000 | 1,412,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,647,000 | 1,412,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,660,000 | 1,412,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,660,000 | 1,412,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,660,000 | 1,412,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,660,000 | 1,412,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
16,100,000 | 14,120,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
271,000 | 141,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 705,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 705,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,412,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,412,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 705,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,177,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 7/4/2025 12:11:00 |