Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,093,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,460,000 | 11,200,000 | ||
VND/Gram | 3,056,000 | 2,987,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,345,000 | 11,088,000 | ||
VND/Gram | 3,025,000 | 2,957,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,232,000 | 10,922,000 | ||
VND/Gram | 2,995,000 | 2,912,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,118,000 | 10,866,000 | ||
VND/Gram | 2,965,000 | 2,898,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,400,000 | 11,200,000 | ||
VND/Gram | 3,040,000 | 2,987,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,550,000 | 8,290,000 | ||
VND/Gram | 2,280,000 | 2,211,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,950,000 | 6,720,000 | ||
VND/Gram | 1,853,000 | 1,792,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 10h56 ngày 06/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,387,000 | 1,351,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,382,000 | 1,346,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,367,000 | 1,332,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,411,000 | 13,070,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
17,882,000 | 17,427,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
35,763,000 | 34,853,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,835,000 | 6,660,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,227,000 | 17,760,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
36,453,000 | 35,520,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
975,000 | 673,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 673,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
975,000 | 673,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
975,000 | 673,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,588,000 | 1,345,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,588,000 | 1,345,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,601,000 | 1,345,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,601,000 | 1,345,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,601,000 | 1,345,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,601,000 | 1,345,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,510,000 | 13,450,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
265,000 | 135,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 673,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,345,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,345,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 673,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,132,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/6/2025 21:21:00 |