Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,780,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,141,000 | 3,080,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,780,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,141,000 | 3,080,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,780,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,141,000 | 3,080,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,780,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,141,000 | 3,080,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,380,000 | 11,100,000 | ||
VND/Gram | 3,035,000 | 2,960,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,266,000 | 10,989,000 | ||
VND/Gram | 3,004,000 | 2,930,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,154,000 | 10,824,000 | ||
VND/Gram | 2,974,000 | 2,886,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,041,000 | 10,769,000 | ||
VND/Gram | 2,944,000 | 2,872,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,320,000 | 11,100,000 | ||
VND/Gram | 3,019,000 | 2,960,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,490,000 | 8,210,000 | ||
VND/Gram | 2,264,000 | 2,189,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,910,000 | 6,660,000 | ||
VND/Gram | 1,843,000 | 1,776,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 14h33 ngày 03/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,351,000 | 1,315,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,331,000 | 1,296,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,096,000 | 12,755,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
17,462,000 | 17,007,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
34,923,000 | 34,013,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,655,000 | 6,480,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
17,747,000 | 17,280,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
35,493,000 | 34,560,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
958,000 | 655,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 655,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
958,000 | 655,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
958,000 | 655,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,554,000 | 1,309,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,554,000 | 1,309,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,567,000 | 1,309,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,567,000 | 1,309,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,567,000 | 1,309,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,567,000 | 1,309,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,170,000 | 13,090,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
261,000 | 131,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 655,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,309,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,309,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 655,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,105,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/3/2025 0:00:00 |