Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,520,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,072,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,520,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,072,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,520,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,072,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,520,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,072,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,380,000 | 11,120,000 | ||
VND/Gram | 3,035,000 | 2,965,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,266,000 | 11,009,000 | ||
VND/Gram | 3,004,000 | 2,936,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,154,000 | 10,844,000 | ||
VND/Gram | 2,974,000 | 2,892,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,041,000 | 10,789,000 | ||
VND/Gram | 2,944,000 | 2,877,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,320,000 | 11,120,000 | ||
VND/Gram | 3,019,000 | 2,965,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,490,000 | 8,230,000 | ||
VND/Gram | 2,264,000 | 2,195,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,910,000 | 6,670,000 | ||
VND/Gram | 1,843,000 | 1,779,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 11h18 ngày 09/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,391,000 | 1,355,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,386,000 | 1,350,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,371,000 | 1,336,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,449,000 | 13,108,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
17,932,000 | 17,477,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
35,864,000 | 34,954,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,855,000 | 6,680,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,280,000 | 17,813,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
36,560,000 | 35,626,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
977,000 | 675,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 675,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
977,000 | 675,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
977,000 | 675,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,592,000 | 1,349,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,592,000 | 1,349,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,605,000 | 1,349,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,605,000 | 1,349,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,605,000 | 1,349,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,605,000 | 1,349,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,550,000 | 13,490,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
265,000 | 135,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 675,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,349,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,349,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 675,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,135,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/9/2025 11:54:00 |