Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,960,000 | 11,680,000 | ||
VND/Gram | 3,189,000 | 3,115,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,960,000 | 11,680,000 | ||
VND/Gram | 3,189,000 | 3,115,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,960,000 | 11,680,000 | ||
VND/Gram | 3,189,000 | 3,115,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,960,000 | 11,680,000 | ||
VND/Gram | 3,189,000 | 3,115,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,430,000 | 11,100,000 | ||
VND/Gram | 3,048,000 | 2,960,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,316,000 | 10,989,000 | ||
VND/Gram | 3,018,000 | 2,930,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,203,000 | 10,824,000 | ||
VND/Gram | 2,987,000 | 2,886,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,089,000 | 10,769,000 | ||
VND/Gram | 2,957,000 | 2,872,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,370,000 | 11,100,000 | ||
VND/Gram | 3,032,000 | 2,960,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,530,000 | 8,210,000 | ||
VND/Gram | 2,275,000 | 2,189,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,940,000 | 6,660,000 | ||
VND/Gram | 1,851,000 | 1,776,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8h27 ngày 21/05/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,302,000 | 1,266,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,282,000 | 1,247,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
12,537,000 | 12,195,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
16,716,000 | 16,261,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
33,431,000 | 32,521,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,410,000 | 6,235,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
17,094,000 | 16,627,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
34,187,000 | 33,254,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 630,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
935,000 | 630,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
935,000 | 630,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,507,000 | 1,260,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,507,000 | 1,260,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,520,000 | 1,260,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,520,000 | 1,260,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,520,000 | 1,260,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,520,000 | 1,260,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,200,000 | 12,600,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
257,000 | 126,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 630,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,260,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,260,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 630,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,057,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 5/21/2025 9:54:00 |