Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,085,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,085,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,085,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,085,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,085,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,085,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,740,000 | 11,510,000 | ||
VND/Gram | 3,131,000 | 3,069,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,620,000 | 11,390,000 | ||
VND/Gram | 3,099,000 | 3,037,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,450,000 | 11,220,000 | ||
VND/Gram | 3,053,000 | 2,992,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,740,000 | 11,380,000 | ||
VND/Gram | 3,131,000 | 3,035,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,810,000 | 8,080,000 | ||
VND/Gram | 2,349,000 | 2,155,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,160,000 | 6,370,000 | ||
VND/Gram | 1,909,000 | 1,699,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 6,870,000 | 6,090,000 | ||
VND/Gram | 1,832,000 | 1,624,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/30/2025 10:43:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,431,000 | 1,395,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,426,000 | 1,390,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,426,000 | 1,390,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,411,000 | 1,376,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,912,000 | 13,571,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,550,000 | 18,095,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
37,099,000 | 36,189,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,055,000 | 6,880,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,813,000 | 18,347,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
37,626,000 | 36,694,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,000,000 | 700,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,000,000 | 700,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,000,000 | 700,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,630,000 | 1,395,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,630,000 | 1,395,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,643,000 | 1,395,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,643,000 | 1,395,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,643,000 | 1,395,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,643,000 | 1,395,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
15,930,000 | 13,950,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
270,000 | 140,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 700,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 700,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,395,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,395,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 700,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,161,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/30/2025 10:43:00 |