Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,010,000 | 11,780,000 | ||
VND/Gram | 3,203,000 | 3,141,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,010,000 | 11,780,000 | ||
VND/Gram | 3,203,000 | 3,141,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,010,000 | 11,780,000 | ||
VND/Gram | 3,203,000 | 3,141,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,010,000 | 11,780,000 | ||
VND/Gram | 3,203,000 | 3,141,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,530,000 | 11,250,000 | ||
VND/Gram | 3,075,000 | 3,000,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,415,000 | 11,138,000 | ||
VND/Gram | 3,044,000 | 2,970,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,301,000 | 10,970,000 | ||
VND/Gram | 3,013,000 | 2,925,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,186,000 | 10,915,000 | ||
VND/Gram | 2,983,000 | 2,911,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,470,000 | 11,250,000 | ||
VND/Gram | 3,059,000 | 3,000,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,600,000 | 8,330,000 | ||
VND/Gram | 2,293,000 | 2,221,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,000,000 | 6,750,000 | ||
VND/Gram | 1,867,000 | 1,800,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 9h28 ngày 05/05/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,251,000 | 1,214,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,255,000 | 6,070,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
16,680,000 | 16,187,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
33,360,000 | 32,374,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
919,000 | 614,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
919,000 | 614,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,476,000 | 1,227,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,476,000 | 1,227,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,488,000 | 1,227,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,488,000 | 1,227,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,488,000 | 1,227,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,488,000 | 1,227,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
14,880,000 | 12,270,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
253,000 | 123,000 | |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,271,000 | 1,232,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 614,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,227,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,227,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 614,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,027,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 5/5/2025 9:23:00 |