Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,093,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,430,000 | 11,170,000 | ||
VND/Gram | 3,048,000 | 2,979,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,316,000 | 11,058,000 | ||
VND/Gram | 3,018,000 | 2,949,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,203,000 | 10,892,000 | ||
VND/Gram | 2,987,000 | 2,905,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,089,000 | 10,837,000 | ||
VND/Gram | 2,957,000 | 2,890,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,370,000 | 11,170,000 | ||
VND/Gram | 3,032,000 | 2,979,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,530,000 | 8,270,000 | ||
VND/Gram | 2,275,000 | 2,205,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,940,000 | 6,700,000 | ||
VND/Gram | 1,851,000 | 1,787,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 14h38 ngày 10/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,432,000 | 1,396,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,427,000 | 1,391,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,412,000 | 1,377,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,870,000 | 13,529,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,493,000 | 18,038,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
36,986,000 | 36,076,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
7,060,000 | 6,885,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,827,000 | 18,360,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
37,653,000 | 36,720,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
997,000 | 695,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
997,000 | 695,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
997,000 | 695,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,632,000 | 1,390,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,632,000 | 1,390,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,645,000 | 1,390,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,645,000 | 1,390,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,645,000 | 1,390,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,645,000 | 1,390,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,950,000 | 13,900,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
269,000 | 139,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,390,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,390,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,170,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/11/2025 8:32:00 |