Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,860,000 | 11,580,000 | ||
VND/Gram | 3,163,000 | 3,088,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,860,000 | 11,580,000 | ||
VND/Gram | 3,163,000 | 3,088,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,860,000 | 11,580,000 | ||
VND/Gram | 3,163,000 | 3,088,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,860,000 | 11,580,000 | ||
VND/Gram | 3,163,000 | 3,088,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,480,000 | 11,150,000 | ||
VND/Gram | 3,061,000 | 2,973,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,365,000 | 11,039,000 | ||
VND/Gram | 3,031,000 | 2,944,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,252,000 | 10,873,000 | ||
VND/Gram | 3,000,000 | 2,899,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,138,000 | 10,818,000 | ||
VND/Gram | 2,970,000 | 2,885,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,420,000 | 11,150,000 | ||
VND/Gram | 3,045,000 | 2,973,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,570,000 | 8,250,000 | ||
VND/Gram | 2,285,000 | 2,200,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,970,000 | 6,690,000 | ||
VND/Gram | 1,859,000 | 1,784,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 13h012 ngày 27/05/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,311,000 | 1,275,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,291,000 | 1,256,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
12,662,000 | 12,320,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
16,882,000 | 16,427,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
33,764,000 | 32,854,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,455,000 | 6,280,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
17,214,000 | 16,747,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
34,427,000 | 33,494,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 635,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
939,000 | 635,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
939,000 | 635,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,516,000 | 1,269,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,516,000 | 1,269,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,528,000 | 1,269,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,528,000 | 1,269,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,528,000 | 1,269,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,528,000 | 1,269,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
14,780,000 | 12,690,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
257,000 | 127,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 635,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,269,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,269,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 635,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,068,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 5/28/2025 0:00:00 |