Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,970,000 | 11,740,000 | ||
VND/Gram | 3,192,000 | 3,131,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,970,000 | 11,740,000 | ||
VND/Gram | 3,192,000 | 3,131,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,970,000 | 11,740,000 | ||
VND/Gram | 3,192,000 | 3,131,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,970,000 | 11,740,000 | ||
VND/Gram | 3,192,000 | 3,131,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,970,000 | 11,740,000 | ||
VND/Gram | 3,192,000 | 3,131,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,680,000 | 11,350,000 | ||
VND/Gram | 3,115,000 | 3,027,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,563,000 | 11,237,000 | ||
VND/Gram | 3,084,000 | 2,996,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,448,000 | 11,068,000 | ||
VND/Gram | 3,053,000 | 2,951,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,332,000 | 11,012,000 | ||
VND/Gram | 3,022,000 | 2,936,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,600,000 | 10,930,000 | ||
VND/Gram | 3,093,000 | 2,915,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,700,000 | 8,090,000 | ||
VND/Gram | 2,320,000 | 2,157,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,080,000 | 6,560,000 | ||
VND/Gram | 1,888,000 | 1,749,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 10h18 ngày 20/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,419,000 | 1,383,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,414,000 | 1,378,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,399,000 | 1,364,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,754,000 | 13,412,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,338,000 | 17,883,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
36,676,000 | 35,766,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,995,000 | 6,820,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,654,000 | 18,187,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
37,307,000 | 36,374,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
991,000 | 689,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 689,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
991,000 | 689,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
991,000 | 689,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,619,000 | 1,377,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,619,000 | 1,377,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,632,000 | 1,377,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,632,000 | 1,377,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,632,000 | 1,377,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,632,000 | 1,377,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,820,000 | 13,770,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
268,000 | 138,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 689,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,377,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,377,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 689,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,159,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/20/2025 11:25:00 |