Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,080,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,080,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,080,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,830,000 | 11,550,000 | ||
VND/Gram | 3,155,000 | 3,080,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,360,000 | 11,030,000 | ||
VND/Gram | 3,029,000 | 2,941,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,246,000 | 10,920,000 | ||
VND/Gram | 2,999,000 | 2,912,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,134,000 | 10,756,000 | ||
VND/Gram | 2,969,000 | 2,868,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,021,000 | 10,701,000 | ||
VND/Gram | 2,939,000 | 2,854,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,300,000 | 11,030,000 | ||
VND/Gram | 3,013,000 | 2,941,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,480,000 | 8,160,000 | ||
VND/Gram | 2,261,000 | 2,176,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,890,000 | 6,620,000 | ||
VND/Gram | 1,837,000 | 1,765,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 11h08 ngày 29/05/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,307,000 | 1,271,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,287,000 | 1,252,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
12,624,000 | 12,282,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
16,832,000 | 16,377,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
33,663,000 | 32,753,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,435,000 | 6,260,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
17,160,000 | 16,693,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
34,320,000 | 33,386,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
937,000 | 633,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 633,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
937,000 | 633,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
937,000 | 633,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,512,000 | 1,265,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,512,000 | 1,265,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,525,000 | 1,265,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,525,000 | 1,265,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,525,000 | 1,265,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,525,000 | 1,265,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
14,750,000 | 12,650,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
257,000 | 127,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 633,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,265,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,265,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 633,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,065,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 5/29/2025 13:46:00 |