Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,730,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,128,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,730,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,128,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,730,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,128,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,030,000 | 11,730,000 | ||
VND/Gram | 3,208,000 | 3,128,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,530,000 | 11,200,000 | ||
VND/Gram | 3,075,000 | 2,987,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,415,000 | 11,088,000 | ||
VND/Gram | 3,044,000 | 2,957,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,301,000 | 10,922,000 | ||
VND/Gram | 3,013,000 | 2,912,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,186,000 | 10,866,000 | ||
VND/Gram | 2,983,000 | 2,898,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,470,000 | 11,200,000 | ||
VND/Gram | 3,059,000 | 2,987,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,600,000 | 8,290,000 | ||
VND/Gram | 2,293,000 | 2,211,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,000,000 | 6,720,000 | ||
VND/Gram | 1,867,000 | 1,792,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 10h18 ngày 16/05/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,279,000 | 1,243,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,259,000 | 1,224,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
12,303,000 | 11,961,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
16,404,000 | 15,949,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
32,807,000 | 31,897,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,295,000 | 6,120,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
16,787,000 | 16,320,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
33,573,000 | 32,640,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
923,000 | 619,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
923,000 | 619,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,485,000 | 1,237,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,485,000 | 1,237,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,497,000 | 1,237,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,497,000 | 1,237,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,497,000 | 1,237,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,497,000 | 1,237,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
14,970,000 | 12,370,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
254,000 | 124,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 619,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,237,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,237,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 619,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,038,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 5/16/2025 13:53:00 |