Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,880,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,168,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,880,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,168,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,880,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,168,000 | 3,093,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,880,000 | 11,600,000 | ||
VND/Gram | 3,168,000 | 3,093,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,430,000 | 11,100,000 | ||
VND/Gram | 3,048,000 | 2,960,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,316,000 | 10,989,000 | ||
VND/Gram | 3,018,000 | 2,930,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,203,000 | 10,824,000 | ||
VND/Gram | 2,987,000 | 2,886,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,089,000 | 10,769,000 | ||
VND/Gram | 2,957,000 | 2,872,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,370,000 | 11,100,000 | ||
VND/Gram | 3,032,000 | 2,960,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,530,000 | 8,210,000 | ||
VND/Gram | 2,275,000 | 2,189,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,940,000 | 6,660,000 | ||
VND/Gram | 1,851,000 | 1,776,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 16h41 ngày 30/05/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,298,000 | 1,262,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,278,000 | 1,243,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
12,529,000 | 12,188,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
16,706,000 | 16,251,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
33,411,000 | 32,501,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,390,000 | 6,215,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
17,040,000 | 16,573,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
34,080,000 | 33,146,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
933,000 | 628,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 628,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
933,000 | 628,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
933,000 | 628,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,503,000 | 1,256,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,503,000 | 1,256,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,516,000 | 1,256,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,516,000 | 1,256,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,516,000 | 1,256,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,516,000 | 1,256,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
14,660,000 | 12,560,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
256,000 | 126,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 628,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,256,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,256,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 628,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,057,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 5/30/2025 0:00:00 |