Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,139,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,139,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,139,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,139,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,770,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,139,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,680,000 | 11,370,000 | ||
VND/Gram | 3,115,000 | 3,032,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,563,000 | 11,256,000 | ||
VND/Gram | 3,084,000 | 3,002,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,448,000 | 11,087,000 | ||
VND/Gram | 3,053,000 | 2,957,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,332,000 | 11,031,000 | ||
VND/Gram | 3,022,000 | 2,942,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,600,000 | 10,930,000 | ||
VND/Gram | 3,093,000 | 2,915,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,700,000 | 8,090,000 | ||
VND/Gram | 2,320,000 | 2,157,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,080,000 | 6,560,000 | ||
VND/Gram | 1,888,000 | 1,749,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8h48 ngày 23/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,429,000 | 1,393,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,424,000 | 1,388,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,409,000 | 1,374,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,856,000 | 13,514,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,474,000 | 18,019,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
36,948,000 | 36,038,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
7,045,000 | 6,870,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,787,000 | 18,320,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
37,573,000 | 36,640,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
996,000 | 694,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 694,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
996,000 | 694,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
996,000 | 694,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,629,000 | 1,387,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,629,000 | 1,387,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,642,000 | 1,387,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,642,000 | 1,387,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,642,000 | 1,387,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,642,000 | 1,387,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,920,000 | 13,870,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
269,000 | 139,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 694,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,387,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,387,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 694,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,168,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/23/2025 8:01:00 |