Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,780,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,141,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,780,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,141,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,780,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,141,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,780,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,141,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,700,000 | 11,370,000 | ||
VND/Gram | 3,120,000 | 3,032,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,583,000 | 11,256,000 | ||
VND/Gram | 3,089,000 | 3,002,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,467,000 | 11,087,000 | ||
VND/Gram | 3,058,000 | 2,957,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,351,000 | 11,031,000 | ||
VND/Gram | 3,027,000 | 2,942,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,670,000 | 11,030,000 | ||
VND/Gram | 3,112,000 | 2,941,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,750,000 | 8,160,000 | ||
VND/Gram | 2,333,000 | 2,176,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,120,000 | 6,620,000 | ||
VND/Gram | 1,899,000 | 1,765,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 9h14 ngày 14/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,435,000 | 1,399,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,430,000 | 1,394,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,415,000 | 1,380,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,916,000 | 13,575,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,555,000 | 18,100,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
37,109,000 | 36,199,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
7,075,000 | 6,900,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,867,000 | 18,400,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
37,733,000 | 36,800,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
999,000 | 697,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 697,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
999,000 | 697,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
999,000 | 697,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,635,000 | 1,393,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,635,000 | 1,393,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,648,000 | 1,393,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,648,000 | 1,393,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,648,000 | 1,393,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,648,000 | 1,393,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,980,000 | 13,930,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
269,000 | 139,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 697,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,393,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,393,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 697,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,173,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/14/2025 8:54:00 |