Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,490,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,064,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,490,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,064,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,490,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,064,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,490,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,064,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,380,000 | 11,120,000 | ||
VND/Gram | 3,035,000 | 2,965,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,266,000 | 11,009,000 | ||
VND/Gram | 3,004,000 | 2,936,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,154,000 | 10,844,000 | ||
VND/Gram | 2,974,000 | 2,892,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,041,000 | 10,789,000 | ||
VND/Gram | 2,944,000 | 2,877,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,320,000 | 11,120,000 | ||
VND/Gram | 3,019,000 | 2,965,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,490,000 | 8,230,000 | ||
VND/Gram | 2,264,000 | 2,195,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,910,000 | 6,670,000 | ||
VND/Gram | 1,843,000 | 1,779,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8h49 ngày 07/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,387,000 | 1,351,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,382,000 | 1,346,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,367,000 | 1,332,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,411,000 | 13,070,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
17,882,000 | 17,427,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
35,763,000 | 34,853,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,835,000 | 6,660,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,227,000 | 17,760,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
36,453,000 | 35,520,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
975,000 | 673,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 673,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
975,000 | 673,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
975,000 | 673,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,588,000 | 1,345,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,588,000 | 1,345,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,601,000 | 1,345,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,601,000 | 1,345,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,601,000 | 1,345,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,601,000 | 1,345,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,510,000 | 13,450,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
265,000 | 135,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 673,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,345,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,345,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 673,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,132,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/7/2025 7:02:00 |