Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,800,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,147,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,800,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,147,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,800,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,147,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,800,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,147,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,800,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,147,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,800,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,147,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,940,000 | 11,740,000 | ||
VND/Gram | 3,184,000 | 3,131,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,820,000 | 11,620,000 | ||
VND/Gram | 3,152,000 | 3,099,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,640,000 | 11,440,000 | ||
VND/Gram | 3,104,000 | 3,051,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,940,000 | 11,580,000 | ||
VND/Gram | 3,184,000 | 3,088,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,960,000 | 8,220,000 | ||
VND/Gram | 2,389,000 | 2,192,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,280,000 | 6,480,000 | ||
VND/Gram | 1,941,000 | 1,728,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 6,980,000 | 6,200,000 | ||
VND/Gram | 1,861,000 | 1,653,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 7/2/2025 19:18:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,427,000 | 1,391,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,422,000 | 1,386,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,422,000 | 1,386,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,407,000 | 1,372,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,872,000 | 13,531,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,497,000 | 18,042,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
36,993,000 | 36,083,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,035,000 | 6,860,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,760,000 | 18,293,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
37,520,000 | 36,586,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
995,000 | 695,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
995,000 | 695,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
995,000 | 695,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,626,000 | 1,391,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,626,000 | 1,391,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,639,000 | 1,391,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,639,000 | 1,391,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,639,000 | 1,391,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,639,000 | 1,391,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
15,890,000 | 13,910,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
269,000 | 139,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,391,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,391,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,158,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 7/2/2025 19:18:00 |