Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,540,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,077,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,540,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,077,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,540,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,077,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,800,000 | 11,540,000 | ||
VND/Gram | 3,147,000 | 3,077,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,430,000 | 11,150,000 | ||
VND/Gram | 3,048,000 | 2,973,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,316,000 | 11,039,000 | ||
VND/Gram | 3,018,000 | 2,944,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,203,000 | 10,873,000 | ||
VND/Gram | 2,987,000 | 2,899,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,089,000 | 10,818,000 | ||
VND/Gram | 2,957,000 | 2,885,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,370,000 | 11,150,000 | ||
VND/Gram | 3,032,000 | 2,973,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,530,000 | 8,250,000 | ||
VND/Gram | 2,275,000 | 2,200,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,940,000 | 6,690,000 | ||
VND/Gram | 1,851,000 | 1,784,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 15h38 ngày 05/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,379,000 | 1,343,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,374,000 | 1,338,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,359,000 | 1,324,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,336,000 | 12,995,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
17,781,000 | 17,326,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
35,562,000 | 34,652,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,795,000 | 6,620,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,120,000 | 17,653,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
36,240,000 | 35,306,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
972,000 | 669,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 669,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
972,000 | 669,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
972,000 | 669,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,581,000 | 1,337,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,581,000 | 1,337,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,594,000 | 1,337,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,594,000 | 1,337,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,594,000 | 1,337,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,594,000 | 1,337,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,440,000 | 13,370,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
264,000 | 134,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 669,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,337,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,337,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 669,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,132,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/4/2025 21:12:00 |