Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,860,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,163,000 | ||
Vàng Nam Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,860,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,163,000 | ||
Vàng Bắc Sư Tử 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,860,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,163,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,860,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,163,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,860,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,163,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,060,000 | 11,860,000 | ||
VND/Gram | 3,216,000 | 3,163,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,800,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,147,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,880,000 | 11,680,000 | ||
VND/Gram | 3,168,000 | 3,115,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,700,000 | 11,500,000 | ||
VND/Gram | 3,120,000 | 3,067,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,000,000 | 11,640,000 | ||
VND/Gram | 3,200,000 | 3,104,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 9,000,000 | 8,260,000 | ||
VND/Gram | 2,400,000 | 2,203,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,320,000 | 6,520,000 | ||
VND/Gram | 1,952,000 | 1,739,000 | ||
Trang sức vàng 585 | ||||
VND/Chỉ | 7,020,000 | 6,230,000 | ||
VND/Gram | 1,872,000 | 1,661,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 7/3/2025 15:50:00 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,456,000 | 1,420,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,451,000 | 1,415,000 | |
Ngân Long Quảng Tiến 999 - 1 lượng | ||
1,451,000 | 1,415,000 | |
Bạc miếng Ancarat 999 - 1 lượng | ||
1,436,000 | 1,401,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
14,185,000 | 13,844,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,913,000 | 18,458,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
37,826,000 | 36,916,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 5 lượng | ||
7,180,000 | 7,005,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 500 gram | ||
19,147,000 | 18,680,000 | |
Bạc miếng 2024 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
38,294,000 | 37,360,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,010,000 | 710,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,010,000 | 710,000 | |
Happy Womans Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
1,010,000 | 710,000 | |
Nam Kim Thành 999 - miếng 1 lượng | ||
1,655,000 | 1,420,000 | |
Bitcoin 999 - xu 1 lượng | ||
1,655,000 | 1,420,000 | |
Huế 999 - miếng 1 lượng | ||
1,668,000 | 1,420,000 | |
Sài Gòn 999 - miếng 1 lượng | ||
1,668,000 | 1,420,000 | |
Hà Nội 999 - miếng 1 lượng | ||
1,668,000 | 1,420,000 | |
Hoa Khai Phú Quý 999 - miếng 1 lượng | ||
1,668,000 | 1,420,000 | |
Mã đáo thành công 999 - thanh 10 lượng | ||
16,180,000 | 14,200,000 | |
12 con giáp 999 - xu 1 chỉ | ||
272,000 | 142,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 710,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 710,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,420,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam 999 - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,420,000 | |
Hung Kings' Memorial Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 710,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,184,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 7/3/2025 15:50:00 |