Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,080,000 | 11,850,000 | ||
VND/Gram | 3,221,000 | 3,160,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,080,000 | 11,850,000 | ||
VND/Gram | 3,221,000 | 3,160,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,080,000 | 11,850,000 | ||
VND/Gram | 3,221,000 | 3,160,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 12,080,000 | 11,850,000 | ||
VND/Gram | 3,221,000 | 3,160,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,750,000 | 11,400,000 | ||
VND/Gram | 3,133,000 | 3,040,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,633,000 | 11,286,000 | ||
VND/Gram | 3,102,000 | 3,010,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,516,000 | 11,117,000 | ||
VND/Gram | 3,071,000 | 2,964,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,400,000 | 11,060,000 | ||
VND/Gram | 3,040,000 | 2,949,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,720,000 | 11,050,000 | ||
VND/Gram | 3,125,000 | 2,947,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,790,000 | 8,180,000 | ||
VND/Gram | 2,344,000 | 2,181,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,150,000 | 6,630,000 | ||
VND/Gram | 1,907,000 | 1,768,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8h37 ngày 16/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,431,000 | 1,395,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,426,000 | 1,390,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,411,000 | 1,376,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,874,000 | 13,533,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,499,000 | 18,044,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
36,998,000 | 36,088,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
7,055,000 | 6,880,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,814,000 | 18,347,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
37,627,000 | 36,694,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
997,000 | 695,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
997,000 | 695,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
997,000 | 695,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,631,000 | 1,389,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,631,000 | 1,389,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,644,000 | 1,389,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,644,000 | 1,389,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,644,000 | 1,389,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,644,000 | 1,389,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,940,000 | 13,890,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
269,000 | 139,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,389,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,389,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 695,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,169,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/16/2025 11:07:00 |