Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,850,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,160,000 | 3,085,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,850,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,160,000 | 3,085,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,850,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,160,000 | 3,085,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,850,000 | 11,570,000 | ||
VND/Gram | 3,160,000 | 3,085,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,380,000 | 11,050,000 | ||
VND/Gram | 3,035,000 | 2,947,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,266,000 | 10,940,000 | ||
VND/Gram | 3,004,000 | 2,917,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,154,000 | 10,775,000 | ||
VND/Gram | 2,974,000 | 2,873,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,041,000 | 10,721,000 | ||
VND/Gram | 2,944,000 | 2,859,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,320,000 | 11,050,000 | ||
VND/Gram | 3,019,000 | 2,947,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,490,000 | 8,180,000 | ||
VND/Gram | 2,264,000 | 2,181,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 6,910,000 | 6,630,000 | ||
VND/Gram | 1,843,000 | 1,768,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 8h57 ngày 31/05/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,302,000 | 1,266,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,282,000 | 1,247,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
12,529,000 | 12,188,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
16,706,000 | 16,251,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
33,411,000 | 32,501,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
6,410,000 | 6,235,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
17,094,000 | 16,627,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
34,187,000 | 33,254,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
934,000 | 630,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 630,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
934,000 | 630,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
934,000 | 630,000 | |
Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,506,000 | 1,260,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,506,000 | 1,260,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,519,000 | 1,260,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,519,000 | 1,260,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,519,000 | 1,260,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,519,000 | 1,260,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
14,690,000 | 12,600,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
257,000 | 126,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 630,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,260,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,260,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 630,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,057,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 5/31/2025 9:51:00 |