Bảng Giá Vàng Ancarat | ||||
---|---|---|---|---|
Loại Vàng | Bán Ra | Mua Vào | ||
Vàng Kim Ấn Trần Triều 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,930,000 | 11,700,000 | ||
VND/Gram | 3,181,000 | 3,120,000 | ||
Vàng Kim Thành 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,930,000 | 11,700,000 | ||
VND/Gram | 3,181,000 | 3,120,000 | ||
Vàng Kim Thần Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,930,000 | 11,700,000 | ||
VND/Gram | 3,181,000 | 3,120,000 | ||
Vàng Nhẫn Tích Tài 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,930,000 | 11,700,000 | ||
VND/Gram | 3,181,000 | 3,120,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,530,000 | 11,250,000 | ||
VND/Gram | 3,075,000 | 3,000,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 999 | ||||
VND/Chỉ | 11,415,000 | 11,138,000 | ||
VND/Gram | 3,044,000 | 2,970,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 99 | ||||
VND/Chỉ | 11,301,000 | 10,970,000 | ||
VND/Gram | 3,013,000 | 2,925,000 | ||
Nhẫn Vàng ACR 98 | ||||
VND/Chỉ | 11,186,000 | 10,915,000 | ||
VND/Gram | 2,983,000 | 2,911,000 | ||
Trang sức Vàng 24K 9999 | ||||
VND/Chỉ | 11,470,000 | 11,250,000 | ||
VND/Gram | 3,059,000 | 3,000,000 | ||
Trang sức Vàng 18K 750 | ||||
VND/Chỉ | 8,600,000 | 8,330,000 | ||
VND/Gram | 2,293,000 | 2,221,000 | ||
Trang sức Vàng 610 | ||||
VND/Chỉ | 7,000,000 | 6,750,000 | ||
VND/Gram | 1,867,000 | 1,800,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 15h19 ngày 12/06/2025 |
Bảng Giá Bạc Ancarat | ||
---|---|---|
Loại Bạc | Bán Ra | Mua Vào |
Bạch Lân Thịnh Vượng 999 - 1 lượng | ||
1,429,000 | 1,393,000 | |
Bắc Sư Tử 999 - 1 lượng | ||
1,424,000 | 1,388,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1 lượng | ||
1,409,000 | 1,374,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 375 gram | ||
13,848,000 | 13,507,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 500 gram | ||
18,464,000 | 18,009,000 | |
Bạc thỏi 2025 Ancarat 999 - 1000 gram | ||
36,928,000 | 36,018,000 | |
Bạc miếng Ancarat 5 lượng | ||
7,045,000 | 6,870,000 | |
Bạc miếng Ancarat 500 gram | ||
18,787,000 | 18,320,000 | |
Bạc miếng Ancarat 1000 gram | ||
37,573,000 | 36,640,000 | |
Father's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
995,000 | 694,000 | |
The Legend of Gióng 999 - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 694,000 | |
Mother's Day 999 - miếng 5 chỉ | ||
995,000 | 694,000 | |
Happy Womans Day - miếng 5 chỉ | ||
995,000 | 694,000 | |
Nam Kim Thành - miếng 1 lượng | ||
1,628,000 | 1,387,000 | |
Bitcoin - xu 1 lượng | ||
1,628,000 | 1,387,000 | |
Huế - miếng 1 lượng | ||
1,641,000 | 1,387,000 | |
Sài Gòn - miếng 1 lượng | ||
1,641,000 | 1,387,000 | |
Hà Nội - miếng 1 lượng | ||
1,641,000 | 1,387,000 | |
Hoa Khai Phú Quý - miếng 1 lượng | ||
1,641,000 | 1,387,000 | |
Mã đáo thành công - thanh 10 lượng | ||
15,910,000 | 13,870,000 | |
12 con giáp - xu 1 chỉ | ||
269,000 | 139,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 694,000 | |
1985 năm khởi nghĩa Hai Bà Trưng - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,387,000 | |
50 năm giải phóng miền Nam - miếng 1 lượng | ||
Hết hàng | 1,387,000 | |
Hung Kings' Memorial Day - miếng 5 chỉ | ||
Hết hàng | 694,000 | |
Bạc thương hiệu khác 999 (lượng) | ||
1,167,000 | ||
Cập nhật lần cuối: 6/12/2025 18:11:00 |